Trang chủ002150 • SHE
add
Jiangsu Tongrun Equipment Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,62 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,52 ¥ - 12,68 ¥
Phạm vi một năm
11,40 ¥ - 19,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,51 T CNY
Số lượng trung bình
16,48 Tr
Tỷ số P/E
34,77
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 833,52 Tr | 10,94% |
Chi phí hoạt động | 182,01 Tr | 17,71% |
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 50,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,65 | 35,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,48 Tr | 88,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 T | 14,42% |
Tổng tài sản | 4,65 T | 19,70% |
Tổng nợ | 2,65 T | 27,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,40 Tr | 50,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 53,36 Tr | 296,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,69 Tr | 82,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,74 Tr | -120,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,25 Tr | 195,45% |
Dòng tiền tự do | -109,82 Tr | -79,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
2.011