Trang chủ002152 • SHE
add
GRG Banking Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,05 ¥ - 13,15 ¥
Phạm vi một năm
8,38 ¥ - 13,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,53 T CNY
Số lượng trung bình
65,90 Tr
Tỷ số P/E
36,03
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,41 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 531,57 Tr | 19,05% |
Thu nhập ròng | 174,63 Tr | -37,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | -45,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 230,93 Tr | -29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,13 T | 14,97% |
Tổng tài sản | 27,54 T | 20,91% |
Tổng nợ | 12,61 T | 42,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,63 Tr | -37,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,96 Tr | -131,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -667,58 Tr | -612,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -87,90 Tr | -413,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -792,74 Tr | -5.778,49% |
Dòng tiền tự do | -2,45 T | -179,19% |
Giới thiệu
GRG Banking is a Chinese listed enterprise, specialized in the financial self-service industry. GRG Banking is engaged in research and development, manufacturing, sales and service, software development for automated teller machines, automated fare collection systems, and other currency recognition and processing equipment. Wikipedia
Ngày thành lập
8 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
29.840