Trang chủ002154 • SHE
add
Baoxiniao Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,82 T CNY
Số lượng trung bình
40,33 Tr
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
4,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | -11,73% |
Chi phí hoạt động | 575,32 Tr | -0,16% |
Thu nhập ròng | 71,28 Tr | -51,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -45,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,85 Tr | -39,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,64 T | -10,50% |
Tổng tài sản | 6,50 T | -2,41% |
Tổng nợ | 2,08 T | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 71,28 Tr | -51,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | -97,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 82,07 Tr | 119,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -274,96 Tr | -412,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -191,12 Tr | 19,64% |
Dòng tiền tự do | -248,88 Tr | -95,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
8.251