Trang chủ002154 • SHE
add
Baoxiniao Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,83 ¥ - 3,91 ¥
Phạm vi một năm
3,12 ¥ - 6,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T CNY
Số lượng trung bình
31,56 Tr
Tỷ số P/E
13,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -3,66% |
Chi phí hoạt động | 649,59 Tr | 10,16% |
Thu nhập ròng | 170,40 Tr | -31,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,07 | -29,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 256,35 Tr | -26,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | -26,91% |
Tổng tài sản | 6,65 T | -5,50% |
Tổng nợ | 1,97 T | -14,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,40 Tr | -31,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,35 Tr | 352,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -266,81 Tr | -156,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,87 Tr | -3,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -111,63 Tr | -119,77% |
Dòng tiền tự do | -122,93 Tr | 41,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
8.440