Trang chủ002155 • SHE
add
Hunan Gold Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,40 ¥ - 18,40 ¥
Phạm vi một năm
9,77 ¥ - 22,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,12 T CNY
Số lượng trung bình
52,92 Tr
Tỷ số P/E
28,66
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | 1,40% |
Chi phí hoạt động | 303,29 Tr | 4,46% |
Thu nhập ròng | 228,75 Tr | 118,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | 116,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 370,79 Tr | 80,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 805,24 Tr | 32,05% |
Tổng tài sản | 8,09 T | 8,53% |
Tổng nợ | 1,28 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 228,75 Tr | 118,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 329,74 Tr | 25,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,56 Tr | 5,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -50,11 Tr | -380,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 213,07 Tr | 2,01% |
Dòng tiền tự do | -99,69 Tr | 5,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.860