Trang chủ002155 • SHE
add
Hunan Gold Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,38 ¥ - 22,80 ¥
Phạm vi một năm
14,39 ¥ - 26,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,96 T CNY
Số lượng trung bình
53,65 Tr
Tỷ số P/E
26,52
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,12 T | 67,83% |
Chi phí hoạt động | 251,66 Tr | 1,40% |
Thu nhập ròng | 332,33 Tr | 104,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,53 | 21,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 477,64 Tr | 76,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 55,93% |
Tổng tài sản | 8,47 T | — |
Tổng nợ | 1,22 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,33 Tr | 104,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 226,82 Tr | 208,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,68 Tr | 6,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,22 N | -2.628,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,78 Tr | 154,03% |
Dòng tiền tự do | 100,42 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
4.903