Trang chủ002157 • SHE
add
Jiangxi Zhengbang Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,07 ¥ - 3,20 ¥
Phạm vi một năm
2,23 ¥ - 3,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,64 T CNY
Số lượng trung bình
118,61 Tr
Tỷ số P/E
2,46
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,61 T | 60,08% |
Chi phí hoạt động | 359,79 Tr | -5,02% |
Thu nhập ròng | 428,16 Tr | 151,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | 132,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 326,12 Tr | 46,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,53 T | 418,78% |
Tổng tài sản | 18,66 T | -10,70% |
Tổng nợ | 8,78 T | -74,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 428,16 Tr | 151,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -403,82 Tr | -5,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,91 Tr | 59,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 273,91 Tr | -48,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -273,85 Tr | -52,62% |
Dòng tiền tự do | -1,67 T | 1,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 1996
Trang web
Nhân viên
6.064