Trang chủ002158 • SHE
add
Shanghai Hanbell Precise Machi Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
18,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,82 ¥ - 18,20 ¥
Phạm vi một năm
15,31 ¥ - 22,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,67 T CNY
Số lượng trung bình
8,30 Tr
Tỷ số P/E
10,62
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -10,16% |
Chi phí hoạt động | 115,89 Tr | -14,07% |
Thu nhập ròng | 270,68 Tr | -13,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,50 | -4,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,50 | -9,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 342,31 Tr | -9,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,94 T | -9,94% |
Tổng tài sản | 6,01 T | -6,50% |
Tổng nợ | 1,92 T | -33,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 270,68 Tr | -13,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,39 Tr | -50,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 78,23 Tr | 212,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -294,02 Tr | -1.445,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -139,27 Tr | -261,30% |
Dòng tiền tự do | -135,36 Tr | -10.062,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.412