Trang chủ002158 • SHE
add
Shanghai Hanbell Precise Machi Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
17,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,99 ¥ - 19,71 ¥
Phạm vi một năm
15,61 ¥ - 23,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T CNY
Số lượng trung bình
7,33 Tr
Tỷ số P/E
12,64
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 882,44 Tr | -18,71% |
Chi phí hoạt động | -111,79 Tr | -181,55% |
Thu nhập ròng | 139,66 Tr | -54,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,83 | -43,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,92 Tr | -43,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,85 T | -17,44% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,66 Tr | -54,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.220