Trang chủ002159 • SHE
add
Wuhan Sante Cableway Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,82 ¥ - 15,31 ¥
Phạm vi một năm
12,08 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T CNY
Số lượng trung bình
6,54 Tr
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 139,04 Tr | -0,62% |
Chi phí hoạt động | 49,09 Tr | 16,32% |
Thu nhập ròng | -13,46 Tr | -112,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,68 | -114,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,71 Tr | 0,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 120,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 374,76 Tr | 89,45% |
Tổng tài sản | 1,85 T | 9,11% |
Tổng nợ | 437,22 Tr | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,46 Tr | -112,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,28 Tr | 106,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,36 Tr | 28,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,23 Tr | 0,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,69 Tr | 1.467,63% |
Dòng tiền tự do | 94,28 Tr | 71,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.174