Trang chủ002159 • SHE
add
Wuhan Sante Cableway Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,06 ¥ - 16,35 ¥
Phạm vi một năm
10,82 ¥ - 18,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,80 T CNY
Số lượng trung bình
4,79 Tr
Tỷ số P/E
19,23
Tỷ lệ cổ tức
1,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 242,01 Tr | 1,11% |
Chi phí hoạt động | 36,91 Tr | -5,71% |
Thu nhập ròng | 79,13 Tr | -4,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,70 | -5,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 143,87 Tr | -2,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 353,88 Tr | 77,50% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 1,60% |
Tổng nợ | 382,66 Tr | -18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,13 Tr | -4,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 130,43 Tr | -11,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 561,24 N | -95,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -45,22 Tr | 73,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 85,77 Tr | 900,49% |
Dòng tiền tự do | 13,34 Tr | -79,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.143