Trang chủ002159 • SHE
add
Wuhan Sante Cableway Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,69 ¥ - 14,86 ¥
Phạm vi một năm
12,08 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,61 T CNY
Số lượng trung bình
2,51 Tr
Tỷ số P/E
18,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,59 Tr | -7,03% |
Chi phí hoạt động | 34,68 Tr | -7,67% |
Thu nhập ròng | 30,17 Tr | -10,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,92 | -4,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,88 Tr | -12,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 342,30 Tr | 79,89% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 8,11% |
Tổng nợ | 356,85 Tr | 8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,17 Tr | -10,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | -83,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,17 Tr | 15,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,02 Tr | 21,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,46 Tr | -330,44% |
Dòng tiền tự do | -37,55 Tr | -583,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 9, 1989
Trang web
Nhân viên
1.174