Trang chủ002161 • SHE
add
Invengo Information Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,57 ¥ - 6,87 ¥
Phạm vi một năm
3,78 ¥ - 7,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
70,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,39 Tr | -16,24% |
Chi phí hoạt động | 47,54 Tr | -1,78% |
Thu nhập ròng | -24,23 Tr | -127,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,51 | -133,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -149,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 690,81 Tr | 10,16% |
Tổng tài sản | 2,71 T | -4,58% |
Tổng nợ | 1,19 T | -5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 740,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -24,23 Tr | -127,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,58 Tr | 61,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,00 Tr | -87,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,96 Tr | -18,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,99 Tr | -44,52% |
Dòng tiền tự do | 122,91 Tr | 327,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
684