Trang chủ002162 • SHE
add
Everjoy Health Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,58 ¥ - 3,80 ¥
Phạm vi một năm
2,55 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T CNY
Số lượng trung bình
31,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 330,37 Tr | -10,95% |
Chi phí hoạt động | 80,78 Tr | -47,30% |
Thu nhập ròng | -35,50 Tr | 40,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,75 | 33,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,63 Tr | 89,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 332,01 Tr | 20,37% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -3,81% |
Tổng nợ | 1,29 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 920,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,50 Tr | 40,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 52,87 Tr | 32,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,09 Tr | -347,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,92 Tr | 123,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,69 Tr | 127,36% |
Dòng tiền tự do | -15,94 Tr | -191,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
899