Trang chủ002164 • SHE
add
Ningbo Donly Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,23 ¥ - 8,99 ¥
Phạm vi một năm
3,43 ¥ - 12,34 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,78 T CNY
Số lượng trung bình
48,52 Tr
Tỷ số P/E
90,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 333,12 Tr | 8,99% |
Chi phí hoạt động | 57,04 Tr | 16,71% |
Thu nhập ròng | 15,85 Tr | 116,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,76 | 99,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,03 Tr | 54,65% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,32 Tr | 11,43% |
Tổng tài sản | 2,27 T | 0,40% |
Tổng nợ | 880,81 Tr | -4,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 528,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,85 Tr | 116,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -57,30 Tr | -59,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,36 Tr | 17,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,48 Tr | -297,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -124,14 Tr | -17,37% |
Dòng tiền tự do | -148,19 Tr | -14,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.834