Trang chủ002164 • SHE
add
Ningbo Donly Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,12 ¥ - 5,21 ¥
Phạm vi một năm
3,27 ¥ - 7,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
16,30 Tr
Tỷ số P/E
51,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 382,67 Tr | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 47,86 Tr | -22,03% |
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | 121,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,60 | 122,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,00 Tr | 53,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 93,06 Tr | -15,17% |
Tổng tài sản | 2,31 T | -0,29% |
Tổng nợ | 941,89 Tr | -5,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 532,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,44 Tr | 121,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,50 Tr | 78,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,64 Tr | -776,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,98 Tr | -29,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,88 Tr | 35,76% |
Dòng tiền tự do | -21,31 Tr | 53,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.834