Trang chủ002165 • SHE
add
Hongbaoli Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 13,06 ¥
Phạm vi một năm
3,13 ¥ - 13,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,15 T CNY
Số lượng trung bình
242,57 Tr
Tỷ số P/E
177,01
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,80 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 69,96 Tr | 7,16% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -23,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -30,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,86 Tr | -29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -4,73% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 4,26% |
Tổng nợ | 3,37 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 733,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -23,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,27 Tr | 34,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,80 Tr | -396,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,43 Tr | 60,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,25 Tr | -3,41% |
Dòng tiền tự do | -153,41 Tr | -1.004,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.205