Trang chủ002165 • SHE
add
Hongbaoli Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,54 ¥ - 3,64 ¥
Phạm vi một năm
2,45 ¥ - 4,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
17,34 Tr
Tỷ số P/E
38,98
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 661,88 Tr | 9,65% |
Chi phí hoạt động | 80,61 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -67,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -70,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,73 Tr | -66,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | -38,58% |
Tổng tài sản | 5,40 T | -9,09% |
Tổng nợ | 3,37 T | -14,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,99 Tr | -67,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 50,22 Tr | 135,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,15 Tr | -137,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,72 Tr | -59,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,20 Tr | -110,18% |
Dòng tiền tự do | -138,35 Tr | -48,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.187