Trang chủ002166 • SHE
add
Guilin Layn Natural Ingredients Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,80 ¥ - 8,05 ¥
Phạm vi một năm
5,75 ¥ - 10,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,77 T CNY
Số lượng trung bình
18,80 Tr
Tỷ số P/E
55,56
Tỷ lệ cổ tức
2,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,37%
0,017%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 384,27 Tr | 48,06% |
Chi phí hoạt động | 85,04 Tr | 46,22% |
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 134,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 58,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,25 Tr | 102,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 287,26 Tr | -26,77% |
Tổng tài sản | 4,90 T | 8,78% |
Tổng nợ | 1,82 T | 30,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,10 Tr | 134,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,84 Tr | -77,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,34 Tr | 75,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,90 Tr | 159,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,22 Tr | 115,60% |
Dòng tiền tự do | 31,56 Tr | 147,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
1.146