Trang chủ002167 • SHE
add
Guangdong Ornt Zrcnc Ind Sci & Tec CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,89 ¥ - 9,05 ¥
Phạm vi một năm
4,84 ¥ - 11,15 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,93 T CNY
Số lượng trung bình
52,92 Tr
Tỷ số P/E
29,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 284,41 Tr | -33,93% |
Chi phí hoạt động | 30,06 Tr | -31,83% |
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | 156,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 185,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,82 Tr | 53,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 503,14 Tr | 5,87% |
Tổng tài sản | 2,65 T | -21,17% |
Tổng nợ | 919,68 Tr | -54,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,85 Tr | 156,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,12 Tr | 165,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -201,79 Tr | -785,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,20 Tr | -871,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -245,59 Tr | -4.081,52% |
Dòng tiền tự do | -13,47 Tr | 87,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
1.074