Trang chủ002167 • SHE
add
Guangdong Ornt Zrcnc Ind Sci & Tec CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 9,60 ¥
Phạm vi một năm
3,85 ¥ - 9,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T CNY
Số lượng trung bình
91,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 419,53 Tr | 34,16% |
Chi phí hoạt động | 54,58 Tr | 36,08% |
Thu nhập ròng | 18,56 Tr | 154,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 140,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,34 Tr | 6,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,12 Tr | -43,96% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -12,44% |
Tổng nợ | 1,88 T | -17,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 774,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,56 Tr | 154,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,99 Tr | 3.680,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,94 Tr | 121,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -78,30 Tr | -210,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,43 Tr | 697,44% |
Dòng tiền tự do | 35,37 Tr | 119,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1995
Trang web
Nhân viên
1.243