Trang chủ002168 • SHE
add
Chongqing Hifuture Infrmtn Tchnly Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,62 ¥ - 2,73 ¥
Phạm vi một năm
1,96 ¥ - 4,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
20,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,88 Tr | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 34,23 Tr | -42,85% |
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -1.352,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,21 | -1.504,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,27 Tr | 48,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,11 Tr | 50,11% |
Tổng tài sản | 861,35 Tr | 5,60% |
Tổng nợ | 903,72 Tr | 11,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -42,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 784,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -29,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,71 Tr | -1.352,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,05 Tr | -409,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,44 Tr | 72,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 81,53 Tr | 204,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,03 Tr | 9,14% |
Dòng tiền tự do | -91,47 Tr | 28,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 7, 1999
Trang web
Nhân viên
441