Trang chủ002169 • SHE
add
Guangzhou Zhiguang Electric Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,18 ¥ - 6,33 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 9,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,88 T CNY
Số lượng trung bình
14,55 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 657,31 Tr | 24,76% |
Chi phí hoạt động | 109,11 Tr | 12,69% |
Thu nhập ròng | -37,04 Tr | 39,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,63 | 51,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 46,14 Tr | 426,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 643,64 Tr | -37,12% |
Tổng tài sản | 9,05 T | 6,68% |
Tổng nợ | 6,12 T | 16,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 769,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -37,04 Tr | 39,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,70 Tr | 51,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,49 Tr | -14,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,66 Tr | -92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -270,53 Tr | -237,57% |
Dòng tiền tự do | -200,60 Tr | 71,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.073