Trang chủ002170 • KRX
add
Samyang Tongsang Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
58.400,00 ₩ - 59.800,00 ₩
Phạm vi một năm
43.500,00 ₩ - 60.500,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
176,70 T KRW
Số lượng trung bình
4,18 N
Tỷ số P/E
13,15
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,41 T | -1,24% |
Chi phí hoạt động | 1,95 T | -4,10% |
Thu nhập ròng | 3,21 T | 60,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | 62,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,00 T | -5,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 207,06 T | -11,91% |
Tổng tài sản | 455,96 T | -0,31% |
Tổng nợ | 23,66 T | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 432,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,21 T | 60,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,37 T | -65,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,95 T | 61,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,21 T | -9,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -777,62 Tr | -158,75% |
Dòng tiền tự do | 3,84 T | -71,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
287