Trang chủ002171 • SHE
add
Anhui Truchum Advcd Mtls and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,92 ¥ - 8,37 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,54 T CNY
Số lượng trung bình
36,32 Tr
Tỷ số P/E
44,69
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,19 T | 15,32% |
Chi phí hoạt động | 162,09 Tr | -29,71% |
Thu nhập ròng | -152,38 Tr | -215,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,07 | -200,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,34 Tr | -89,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 41,31% |
Tổng tài sản | 19,49 T | 16,52% |
Tổng nợ | 12,63 T | 27,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,29 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,38 Tr | -215,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -109,08 Tr | 66,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -147,02 Tr | 18,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 102,16 Tr | -79,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,14 Tr | -984,39% |
Dòng tiền tự do | -443,60 Tr | 51,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.779