Trang chủ002171 • SHE
add
Anhui Truchum Advcd Mtls and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,43 ¥ - 8,86 ¥
Phạm vi một năm
5,26 ¥ - 10,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,97 T CNY
Số lượng trung bình
20,80 Tr
Tỷ số P/E
40,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,74 T | 18,55% |
Chi phí hoạt động | 401,41 Tr | -8,15% |
Thu nhập ròng | 213,63 Tr | 16,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -2,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,72 Tr | 211,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,14 T | -6,93% |
Tổng tài sản | 19,06 T | 13,92% |
Tổng nợ | 10,89 T | 12,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,63 Tr | 16,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 941,44 Tr | -30,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -264,01 Tr | -70,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -192,58 Tr | -330,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 484,56 Tr | -57,45% |
Dòng tiền tự do | 805,07 Tr | -37,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
7.752