Trang chủ002172 • SHE
add
Jiangsu Aoyang Health Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,26 ¥ - 3,39 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 4,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,48 T CNY
Số lượng trung bình
27,74 Tr
Tỷ số P/E
52,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 469,72 Tr | -16,12% |
Chi phí hoạt động | 47,38 Tr | -8,23% |
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -67,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,29 | -61,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,45 Tr | -14,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,49 Tr | -47,21% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -24,76% |
Tổng nợ | 1,82 T | -27,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 113,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 765,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 Tr | -67,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,18 Tr | 107,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,08 Tr | -882,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,91 Tr | -131,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -78,83 Tr | -57,83% |
Dòng tiền tự do | -25,68 Tr | 59,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.255