Trang chủ002172 • SHE
add
Jiangsu Aoyang Health Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,34 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,17 ¥ - 4,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,74 T CNY
Số lượng trung bình
32,53 Tr
Tỷ số P/E
53,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 508,38 Tr | -7,57% |
Chi phí hoạt động | 50,36 Tr | -18,03% |
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -81,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,37 | -79,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,78 Tr | 24,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -368,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 521,49 Tr | -26,28% |
Tổng tài sản | 2,05 T | -8,49% |
Tổng nợ | 1,94 T | -10,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 765,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 Tr | -81,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 229,67 Tr | -4,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 37,94 Tr | 760,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -159,12 Tr | 11,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,52 Tr | 104,76% |
Dòng tiền tự do | 280,74 Tr | 45,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 2001
Trang web
Nhân viên
2.224