Trang chủ002173 • SHE
add
Innovative Medical Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,55 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 13,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 T CNY
Số lượng trung bình
50,24 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 205,62 Tr | 3,63% |
Chi phí hoạt động | 33,53 Tr | 3,80% |
Thu nhập ròng | -66,11 Tr | -229,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -32,15 | -217,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,23 Tr | -296,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 425,78 Tr | -26,99% |
Tổng tài sản | 2,20 T | -3,40% |
Tổng nợ | 426,85 Tr | 4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 441,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,11 Tr | -229,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,98 Tr | -31,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,31 Tr | 93,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,25 Tr | 60,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,54 Tr | 86,68% |
Dòng tiền tự do | 99,66 Tr | 65,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2.673