Trang chủ002176 • SHE
add
Jiangxi Special Electric Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,26 ¥ - 7,42 ¥
Phạm vi một năm
6,20 ¥ - 9,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,39 T CNY
Số lượng trung bình
23,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 500,92 Tr | 67,74% |
Chi phí hoạt động | 71,92 Tr | -8,30% |
Thu nhập ròng | -43,08 Tr | -42,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,60 | 15,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,56 Tr | 2.998,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,06 Tr | -9,87% |
Tổng tài sản | 6,56 T | -3,16% |
Tổng nợ | 3,09 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,08 Tr | -42,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -141,16 Tr | -508,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,60 Tr | -282,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,59 Tr | -38,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -257,55 Tr | -261,27% |
Dòng tiền tự do | -116,58 Tr | 62,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.938