Trang chủ002180 • SHE
add
Ninestar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,28 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,88 ¥ - 22,30 ¥
Phạm vi một năm
21,57 ¥ - 33,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,70 T CNY
Số lượng trung bình
17,00 Tr
Tỷ số P/E
41,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | 14,79% |
Chi phí hoạt động | 1,69 T | -14,52% |
Thu nhập ròng | -332,01 Tr | 94,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,73 | 95,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 644,08 Tr | 6.371,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,82 T | -32,37% |
Tổng tài sản | 37,35 T | -2,41% |
Tổng nợ | 27,12 T | -5,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -332,01 Tr | 94,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,48 T | 3,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,38 T | -109,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -574,79 Tr | -67,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,48 T | -1.689,27% |
Dòng tiền tự do | 2,00 T | 89,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
23.139