Trang chủ002182 • SHE
add
Baowu Magnesium Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,92 ¥ - 12,20 ¥
Phạm vi một năm
8,54 ¥ - 15,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 T CNY
Số lượng trung bình
22,14 Tr
Tỷ số P/E
93,34
Tỷ lệ cổ tức
0,78%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,03 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 142,79 Tr | 15,16% |
Thu nhập ròng | 28,18 Tr | -53,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,39 | -57,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 158,77 Tr | -6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 367,12 Tr | -20,30% |
Tổng tài sản | 13,49 T | 13,02% |
Tổng nợ | 7,29 T | 25,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 992,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,18 Tr | -53,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 259,86 Tr | 40,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -279,33 Tr | 61,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 138,67 Tr | -78,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 121,90 Tr | 18,91% |
Dòng tiền tự do | -329,35 Tr | 70,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
4.294