Trang chủ002184 • SHE
add
Shanghai Hi-Tech Control System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,82 ¥ - 13,08 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 20,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 T CNY
Số lượng trung bình
14,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 691,63 Tr | 44,76% |
Chi phí hoạt động | 81,70 Tr | -21,27% |
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 48,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 64,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,86 Tr | 534,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -175,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 661,61 Tr | -9,68% |
Tổng tài sản | 3,46 T | -18,79% |
Tổng nợ | 2,06 T | -17,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 48,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,63 Tr | 63,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -113,60 Tr | -8.798,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,87 Tr | -45,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -179,29 Tr | 18,27% |
Dòng tiền tự do | -82,74 Tr | 74,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
1.402