Trang chủ002184 • SHE
add
Shanghai Hi-Tech Control System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,50 ¥ - 9,92 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 15,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,37 T CNY
Số lượng trung bình
8,62 Tr
Tỷ số P/E
81,92
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 626,74 Tr | -31,24% |
Chi phí hoạt động | 112,52 Tr | 6,87% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -91,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,65 | -87,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,10 Tr | -129,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 568,11 Tr | 12,60% |
Tổng tài sản | 3,97 T | 9,83% |
Tổng nợ | 2,20 T | 11,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -91,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -74,19 Tr | -1.030,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 12,21 Tr | 173,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,65 Tr | 15,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,27 Tr | -6.408,39% |
Dòng tiền tự do | -205,97 Tr | -3.935,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
1.570