Trang chủ002187 • SHE
add
Guangzhou Grandbuy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
6,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,78 ¥
Phạm vi một năm
4,01 ¥ - 7,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,85 T CNY
Số lượng trung bình
9,67 Tr
Tỷ số P/E
81,71
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,39 Tr | -18,46% |
Chi phí hoạt động | 291,19 Tr | -4,09% |
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | 8.754,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,61 | 11.933,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,54 Tr | -67,07% |
Thuế suất hiệu dụng | -274,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | 0,09% |
Tổng tài sản | 9,38 T | 3,25% |
Tổng nợ | 5,29 T | 4,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 704,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,50 Tr | 8.754,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 149,09 Tr | 186,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,78 Tr | 96,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -31,00 Tr | 73,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,31 Tr | 117,25% |
Dòng tiền tự do | -319,06 Tr | 23,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1990
Trang web
Nhân viên
3.293