Trang chủ002189 • SHE
add
Costar Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,34 ¥ - 17,88 ¥
Phạm vi một năm
12,71 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,63 T CNY
Số lượng trung bình
4,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,95 Tr | -41,91% |
Chi phí hoạt động | 63,09 Tr | -9,09% |
Thu nhập ròng | -68,11 Tr | -583,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,00 | -1.076,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -35,24 Tr | -856,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 309,48 Tr | 0,48% |
Tổng tài sản | 2,89 T | -5,99% |
Tổng nợ | 2,15 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 742,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,11 Tr | -583,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -28,69 Tr | 61,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,19 Tr | 38,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,17 Tr | 270,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,01 Tr | 101,06% |
Dòng tiền tự do | -103,88 Tr | 15,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.439