Trang chủ002189 • SHE
add
Costar Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,58 ¥ - 21,65 ¥
Phạm vi một năm
10,90 ¥ - 27,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,38 T CNY
Số lượng trung bình
19,40 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,08 Tr | -1,87% |
Chi phí hoạt động | 61,29 Tr | -14,86% |
Thu nhập ròng | -35,85 Tr | 4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,13 | 2,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,99 Tr | 156,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 297,19 Tr | -42,51% |
Tổng tài sản | 3,26 T | -5,79% |
Tổng nợ | 2,12 T | -1,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -35,85 Tr | 4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,36 Tr | 97,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,98 Tr | 55,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,07 Tr | -126,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,25 Tr | -237,83% |
Dòng tiền tự do | -101,45 Tr | 49,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
3.439