Trang chủ002190 • SHE
add
Sichuan Chengfei Integration Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
16,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,07 ¥ - 16,41 ¥
Phạm vi một năm
13,03 ¥ - 21,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T CNY
Số lượng trung bình
7,51 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 801,56 Tr | 18,27% |
Chi phí hoạt động | 68,98 Tr | 23,23% |
Thu nhập ròng | -49,36 Tr | -218,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,16 | -170,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,29 Tr | 223,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,91 Tr | -26,58% |
Tổng tài sản | 4,91 T | -8,19% |
Tổng nợ | 1,95 T | 6,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -49,36 Tr | -218,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,61 Tr | -25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,52 Tr | -44,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,00 Tr | 14,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,07 Tr | -26,37% |
Dòng tiền tự do | 101,85 Tr | 52,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
1.610