Trang chủ002192 • SHE
add
Youngy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,80 ¥ - 27,26 ¥
Phạm vi một năm
24,77 ¥ - 42,01 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,10 T CNY
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
32,67
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,064%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 157,64 Tr | -57,69% |
Chi phí hoạt động | 49,75 Tr | -38,05% |
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | 44,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,59 | 242,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,15 Tr | 152,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,66 T | 8,82% |
Tổng tài sản | 4,33 T | -1,52% |
Tổng nợ | 904,47 Tr | -17,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,46 Tr | 44,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 98,54 Tr | 158,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 718,04 Tr | 0,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,23 Tr | 193,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 819,81 Tr | 9,09% |
Dòng tiền tự do | 109,97 Tr | -28,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
676