Trang chủ002193 • SHE
add
Shandong Ruyi Woolen Garment Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,16 ¥ - 5,45 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 10,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,33 T CNY
Số lượng trung bình
11,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,73 Tr | 35,35% |
Chi phí hoạt động | 52,93 Tr | -28,32% |
Thu nhập ròng | -609,21 Tr | -8,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -598,85 | 19,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,85 Tr | 58,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,06 Tr | -50,37% |
Tổng tài sản | 2,75 T | -14,43% |
Tổng nợ | 2,08 T | 5,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 667,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 253,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -609,21 Tr | -8,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -239,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,51 Tr | -104,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 56,69 N | 103,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,31 Tr | -1.101,46% |
Dòng tiền tự do | 216,03 Tr | -29,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.879