Trang chủ002193 • SHE
add
Shandong Ruyi Woolen Garment Grop Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,30 ¥ - 5,85 ¥
Phạm vi một năm
2,63 ¥ - 7,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T CNY
Số lượng trung bình
12,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 119,44 Tr | 0,36% |
Chi phí hoạt động | 38,66 Tr | 39,95% |
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | -9.423,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,65 | -9.513,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -307,48 N | -101,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,04 Tr | -27,17% |
Tổng tài sản | 3,21 T | -27,42% |
Tổng nợ | 1,93 T | 3,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,86 Tr | -9.423,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,05 Tr | 59,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,49 Tr | 385,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 Tr | -8.873,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -631,15 N | 70,61% |
Dòng tiền tự do | -46,43 Tr | 34,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.879