Trang chủ002194 • SHE
add
Wuhan Fingu Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,93 ¥ - 12,35 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 17,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,17 T CNY
Số lượng trung bình
48,87 Tr
Tỷ số P/E
140,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 413,68 Tr | 27,78% |
Chi phí hoạt động | 48,18 Tr | -18,15% |
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 225,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,61 | 198,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -63,32 Tr | -5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 226,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -5,95% |
Tổng tài sản | 3,07 T | -0,12% |
Tổng nợ | 542,41 Tr | 11,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,68 Tr | 225,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,65 Tr | -135,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,69 Tr | 120,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -944,52 N | -72,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,92 Tr | -216,68% |
Dòng tiền tự do | 19,94 Tr | -39,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
2.526