Trang chủ002194 • SHE
add
Wuhan Fingu Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,54 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,11 ¥ - 12,65 ¥
Phạm vi một năm
6,01 ¥ - 17,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,94 T CNY
Số lượng trung bình
80,32 Tr
Tỷ số P/E
207,35
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,84 Tr | 14,06% |
Chi phí hoạt động | 63,38 Tr | 65,73% |
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 67,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,42 | 47,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,15 Tr | 25,42% |
Thuế suất hiệu dụng | -12,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -5,44% |
Tổng tài sản | 3,04 T | -0,72% |
Tổng nợ | 497,75 Tr | 4,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,66 Tr | 67,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -77,04 Tr | -141,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,83 Tr | 17,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -944,52 N | 40,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,46 Tr | -158,75% |
Dòng tiền tự do | -127,06 Tr | -228,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
2.617