Trang chủ002196 • SHE
add
Zhejiang Founder Motor Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
9,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,11 ¥ - 10,34 ¥
Phạm vi một năm
3,81 ¥ - 12,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,91 T CNY
Số lượng trung bình
76,58 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 530,87 Tr | 9,22% |
Chi phí hoạt động | 77,35 Tr | 16,73% |
Thu nhập ròng | -15,04 Tr | -80,33% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,83 | -64,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,11 Tr | -55,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,63 Tr | -15,85% |
Tổng tài sản | 4,08 T | -2,47% |
Tổng nợ | 2,69 T | -3,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 495,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,04 Tr | -80,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 15,72 Tr | -87,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,75 Tr | 52,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,73 Tr | 153,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,03 N | -100,01% |
Dòng tiền tự do | -42,53 Tr | -133,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.880