Trang chủ002197 • SHE
add
SZZT Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,87 ¥ - 7,12 ¥
Phạm vi một năm
3,04 ¥ - 7,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,24 T CNY
Số lượng trung bình
21,80 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,71 Tr | -15,05% |
Chi phí hoạt động | 28,82 Tr | -41,46% |
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -345,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,35 | -388,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,46 Tr | -0,50% |
Thuế suất hiệu dụng | -271,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 763,59 Tr | 15,69% |
Tổng tài sản | 6,50 T | -5,89% |
Tổng nợ | 4,28 T | -1,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 612,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,72 Tr | -345,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,98 Tr | 279,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -64,19 Tr | 16,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 407,81 Tr | 2,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 400,71 Tr | 18,96% |
Dòng tiền tự do | -102,00 Tr | 47,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 9, 1993
Trang web
Nhân viên
860