Trang chủ0021 • HKG
add
Great China Holdings Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
477,03 Tr HKD
Số lượng trung bình
109,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,59 Tr | -72,34% |
Chi phí hoạt động | 6,59 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -71,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 156,78 | 4,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,98 Tr | -80,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,32 Tr | 34,18% |
Tổng tài sản | 2,20 T | 3,04% |
Tổng nợ | 1,39 T | 7,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 810,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,06 Tr | -71,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,82 Tr | -253,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,58 Tr | 66,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,04 Tr | -29,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -525,11% |
Dòng tiền tự do | -2,88 Tr | -161,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
76