Trang chủ0021 • HKG
add
Great China Holdings Hong Kong Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,077 $ - 0,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
508,83 Tr HKD
Số lượng trung bình
673,50 N
Tỷ số P/E
29,77
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,70 Tr | 2.389,33% |
Chi phí hoạt động | 9,86 Tr | -19,48% |
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 127,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,05 | 101,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,68 Tr | 179,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,76 Tr | -29,51% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -6,00% |
Tổng nợ | 1,28 T | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,49 Tr | 127,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1954
Trang web
Nhân viên
81