Trang chủ002200 • KRX
add
Korea Export Packaging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.750,00 ₩ - 2.835,00 ₩
Phạm vi một năm
1.933,00 ₩ - 2.890,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
112,00 T KRW
Số lượng trung bình
46,73 N
Tỷ số P/E
30,82
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,17 T | -0,32% |
Chi phí hoạt động | 8,36 T | 4,19% |
Thu nhập ròng | -3,05 T | -209,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,46 T | -151,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,52 T | -3,62% |
Tổng tài sản | 351,20 T | -1,62% |
Tổng nợ | 58,04 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 293,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 T | -209,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,26 T | -141,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,73 T | 75,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -820,03 Tr | 17,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,86 T | -1.670,49% |
Dòng tiền tự do | 2,12 T | -79,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
412