Trang chủ002200 • KRX
add
Korea Export Packaging Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.010,00 ₩ - 3.040,00 ₩
Phạm vi một năm
1.933,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
121,60 T KRW
Số lượng trung bình
91,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,95 T | -3,41% |
Chi phí hoạt động | 6,96 T | -0,60% |
Thu nhập ròng | -180,45 Tr | -105,67% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,25 | -105,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 900,44 Tr | -73,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,47 T | -10,17% |
Tổng tài sản | 346,69 T | -2,66% |
Tổng nợ | 57,74 T | -6,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -180,45 Tr | -105,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 180,78 Tr | -96,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,54 T | 1.376,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,49 T | -16,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,22 T | 38,97% |
Dòng tiền tự do | -929,55 Tr | -151,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
431