Trang chủ002200 • SHE
add
YCIC Eco Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,49 ¥ - 5,60 ¥
Phạm vi một năm
4,67 ¥ - 9,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T CNY
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,79 Tr | 86,01% |
Chi phí hoạt động | 13,91 Tr | -42,03% |
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | -972,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,83 | -568,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,67 Tr | 181,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 531,23 Tr | 165,40% |
Tổng tài sản | 3,00 T | 7,38% |
Tổng nợ | 2,72 T | 10,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 184,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 34,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,08 Tr | -972,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,57 Tr | 491.060,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,65 N | 111,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,01 Tr | -5.948,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 87,58 Tr | 7.881,58% |
Dòng tiền tự do | -134,02 Tr | -620,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
210