Trang chủ002201 • SHE
add
Jiangsu Jiuding New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,22 ¥ - 6,92 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 7,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,50 T CNY
Số lượng trung bình
37,31 Tr
Tỷ số P/E
137,19
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 526,10 Tr | 9,44% |
Chi phí hoạt động | 80,66 Tr | -13,78% |
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -81,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,49 | -82,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,18 Tr | -29,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 133,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,34 Tr | -15,03% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -7,96% |
Tổng nợ | 1,60 T | -13,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,57 Tr | -81,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,58 Tr | -2,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,53 Tr | -137,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -42,84 Tr | -9,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,75 Tr | -107,35% |
Dòng tiền tự do | 144,02 Tr | -19,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.111