Trang chủ002201 • SHE
add
Jiangsu Amer New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,65 ¥ - 5,97 ¥
Phạm vi một năm
3,82 ¥ - 7,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,98 T CNY
Số lượng trung bình
19,62 Tr
Tỷ số P/E
93,25
Tỷ lệ cổ tức
0,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 328,04 Tr | -1,08% |
Chi phí hoạt động | 62,90 Tr | -8,83% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | 1,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,71 | 2,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,68 Tr | -10,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,30 Tr | 29,76% |
Tổng tài sản | 2,59 T | -10,89% |
Tổng nợ | 1,49 T | -18,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | 1,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,18 Tr | -9,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,06 Tr | 90,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,78 Tr | -38,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,44 Tr | -26,39% |
Dòng tiền tự do | -41,90 Tr | 49,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1994
Trang web
Nhân viên
3.124