Trang chủ002203 • SHE
add
Tập đoàn Hải Lượng
Giá đóng cửa hôm trước
10,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,42 ¥ - 10,69 ¥
Phạm vi một năm
7,42 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,85 T CNY
Số lượng trung bình
7,69 Tr
Tỷ số P/E
33,60
Tỷ lệ cổ tức
1,69%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,50 T | -6,02% |
Chi phí hoạt động | 351,85 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | 344,88 Tr | 9,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 16,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,28 Tr | -15,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,65 T | -16,77% |
Tổng tài sản | 46,95 T | 6,93% |
Tổng nợ | 30,24 T | 12,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,92 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 344,88 Tr | 9,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,55 T | -13,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,40 Tr | 105,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,47 T | 4,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,37 Tr | 98,74% |
Dòng tiền tự do | -3,98 T | -9,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
10.487