Trang chủ002204 • SHE
add
Dalian Huarui Heavy Industry Grup Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 4,99 ¥
Phạm vi một năm
3,33 ¥ - 5,28 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T CNY
Số lượng trung bình
25,62 Tr
Tỷ số P/E
21,46
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,15 T | 4,99% |
Chi phí hoạt động | 465,66 Tr | -26,22% |
Thu nhập ròng | 120,95 Tr | 31,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,84 | 24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,05 Tr | 14,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,18 T | 2,97% |
Tổng tài sản | 25,37 T | 10,69% |
Tổng nợ | 18,13 T | 13,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 120,95 Tr | 31,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 106,72 Tr | 133,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,32 Tr | 154,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,99 Tr | -135,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 79,08 Tr | 147,16% |
Dòng tiền tự do | -114,36 Tr | 77,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1914
Trang web
Nhân viên
5.834