Trang chủ002205 • SHE
add
Xinjiang Guotong Pipeline Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 9,05 ¥
Phạm vi một năm
5,70 ¥ - 11,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,65 T CNY
Số lượng trung bình
11,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,62 Tr | 166,40% |
Chi phí hoạt động | 30,97 Tr | -8,73% |
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 134,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,69 | 112,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,41 Tr | 768,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -23,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,79 Tr | -50,03% |
Tổng tài sản | 4,06 T | 2,50% |
Tổng nợ | 3,32 T | 5,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 740,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,57 Tr | 134,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,12 Tr | 62,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,47 Tr | -16,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 45,44 Tr | -75,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,15 Tr | -109,32% |
Dòng tiền tự do | -185,92 Tr | 29,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
739