Trang chủ002205 • SHE
add
Xinjiang Guotong Pipeline Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,03 ¥ - 11,87 ¥
Phạm vi một năm
5,70 ¥ - 12,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,11 T CNY
Số lượng trung bình
7,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,21 Tr | -48,75% |
Chi phí hoạt động | 21,06 Tr | 25,65% |
Thu nhập ròng | -31,53 Tr | -51,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -115,88 | -194,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -115,49 N | -100,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,06 Tr | 62,17% |
Tổng tài sản | 3,99 T | 1,94% |
Tổng nợ | 3,51 T | 10,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 476,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,53 Tr | -51,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,46 Tr | 69,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,43 Tr | -738,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,72 Tr | -172,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,62 Tr | -225,10% |
Dòng tiền tự do | -112,75 Tr | -16,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 2001
Trang web
Nhân viên
671