Trang chủ002206 • SHE
add
Zhejiang Hailide New Material Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,47 ¥ - 4,58 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 5,44 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
20,43 Tr
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 T | -0,05% |
Chi phí hoạt động | 114,52 Tr | -4,08% |
Thu nhập ròng | 106,82 Tr | 6,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,16 | 6,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,65 Tr | -2,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | -32,09% |
Tổng tài sản | 6,95 T | -7,90% |
Tổng nợ | 3,15 T | -19,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,82 Tr | 6,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 336,70 Tr | 81,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,79 Tr | 79,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -160,31 Tr | -46,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,84 Tr | 242,58% |
Dòng tiền tự do | -77,50 Tr | 69,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
3.769