Trang chủ002206 • SHE
add
Zhejiang Hailide New Material Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,62 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 6,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,68 T CNY
Số lượng trung bình
41,42 Tr
Tỷ số P/E
14,25
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 100,72 Tr | -0,46% |
Thu nhập ròng | 139,69 Tr | 86,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,61 | 77,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,07 Tr | 27,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -12,40% |
Tổng tài sản | 7,26 T | -6,07% |
Tổng nợ | 3,36 T | -15,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,69 Tr | 86,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,13 Tr | -25,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -192,36 Tr | -262,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,38 Tr | -119,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -155,72 Tr | -125,17% |
Dòng tiền tự do | -126,11 Tr | 17,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
3.775