Trang chủ002207 • SHE
add
Xinjiang Zhundong Petroleum Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,25 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,20 ¥ - 5,46 ¥
Phạm vi một năm
3,72 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 T CNY
Số lượng trung bình
10,62 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,18 Tr | -27,51% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | 1.153,05% |
Thu nhập ròng | -15,55 Tr | -43,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -51,53 | -97,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,66 Tr | -185,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,04 Tr | 106,81% |
Tổng tài sản | 284,30 Tr | 3,53% |
Tổng nợ | 231,15 Tr | 15,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 26,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,55 Tr | -43,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,69 Tr | -439,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,17 Tr | -176,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,57 Tr | 18,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -55,43 Tr | -1.734,26% |
Dòng tiền tự do | -54,12 Tr | -460,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
869