Trang chủ002207 • SHE
add
Xinjiang Zhundong Petroleum Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,55 ¥ - 5,88 ¥
Phạm vi một năm
3,46 ¥ - 7,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,43 T CNY
Số lượng trung bình
19,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 71,55 Tr | 9,06% |
Chi phí hoạt động | 9,10 Tr | 21,37% |
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | 38,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,30 | 44,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,75 N | -42,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,68 Tr | -3,96% |
Tổng tài sản | 300,39 Tr | 10,26% |
Tổng nợ | 229,91 Tr | 26,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 262,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 21,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,08 Tr | 38,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,98 Tr | -36,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,49 Tr | -313,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,15 Tr | 3.621,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,32 Tr | 16,41% |
Dòng tiền tự do | -24,44 Tr | -132,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
769