Trang chủ002208 • SHE
add
Hefei Urban Cnstrctn Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,39 ¥ - 7,62 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 10,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,06 T CNY
Số lượng trung bình
31,94 Tr
Tỷ số P/E
388,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 397,27% |
Chi phí hoạt động | 92,53 Tr | 22,25% |
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 115,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,47 | 103,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,12 Tr | 14.942,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,70 T | -7,12% |
Tổng tài sản | 36,71 T | -4,50% |
Tổng nợ | 26,92 T | -3,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,24 Tr | 115,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,01 T | -22,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 166,44 Tr | 86,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -826,18 Tr | -307,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,67 T | -396,64% |
Dòng tiền tự do | -876,06 Tr | -1.355,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
861