Trang chủ002208 • SHE
add
Hefei Urban Cnstrctn Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,33 ¥ - 6,50 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 10,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
13,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,26 T | -39,19% |
Chi phí hoạt động | 125,83 Tr | -64,76% |
Thu nhập ròng | -144,68 Tr | -198,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,39 | -391,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,75 Tr | -85,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -42,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 14,55% |
Tổng tài sản | 38,73 T | 3,58% |
Tổng nợ | 28,97 T | 8,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 823,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,68 Tr | -198,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 381,62 Tr | 27,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -638,55 Tr | -116,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,07 T | 340,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 311,72% |
Dòng tiền tự do | 2,86 T | 389,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
861