Trang chủ002208 • SHE
add
Hefei Urban Cnstrctn Dvlpmnt C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,20 ¥ - 8,59 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 10,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,88 T CNY
Số lượng trung bình
62,33 Tr
Tỷ số P/E
169,67
Tỷ lệ cổ tức
1,02%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,08 T | 240,21% |
Chi phí hoạt động | 114,37 Tr | 87,80% |
Thu nhập ròng | 73,71 Tr | -23,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -77,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 634,80 Tr | 238,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,71 T | -21,32% |
Tổng tài sản | 37,91 T | -2,30% |
Tổng nợ | 26,99 T | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,71 Tr | -23,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,83 Tr | 100,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | -120,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,58 Tr | 101,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,36 Tr | 100,37% |
Dòng tiền tự do | -364,00 Tr | 74,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
563