Trang chủ002210 • SHE
add
Shenzhen Feima Intl Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1,71 ¥ - 1,78 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 2,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,66 T CNY
Số lượng trung bình
38,60 Tr
Tỷ số P/E
109,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,36 Tr | -55,93% |
Chi phí hoạt động | 10,85 Tr | 82,95% |
Thu nhập ròng | 27,10 Tr | 328,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,85 | 871,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,50 Tr | -20,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,82 Tr | -49,08% |
Tổng tài sản | 1,35 T | 1,09% |
Tổng nợ | 1,03 T | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,10 Tr | 328,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,09 Tr | -29,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,15 Tr | -5,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | 14,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,71 Tr | -448,55% |
Dòng tiền tự do | 20,78 Tr | 112,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
239