Trang chủ002210 • SHE
add
Shenzhen Feima Intl Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,48 ¥ - 2,52 ¥
Phạm vi một năm
1,25 ¥ - 3,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,05 T CNY
Số lượng trung bình
122,97 Tr
Tỷ số P/E
177,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 54,66 Tr | -12,13% |
Chi phí hoạt động | 6,95 Tr | 469,24% |
Thu nhập ròng | -768,25 N | -112,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,41 | -113,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,06 Tr | -24,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.346,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,19 Tr | 45,88% |
Tổng tài sản | 1,38 T | 3,42% |
Tổng nợ | 877,49 Tr | -15,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 500,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,56 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -768,25 N | -112,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,20 Tr | -113,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,02 Tr | 69,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,23 Tr | 70,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,43 Tr | -0,47% |
Dòng tiền tự do | -24,83 Tr | 46,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
239