Trang chủ002211 • SHE
add
Shanghai Hongda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,46 ¥ - 2,63 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 5,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T CNY
Số lượng trung bình
12,39 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 97,52 Tr | 111,25% |
Chi phí hoạt động | 9,06 Tr | 30,05% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -92,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,36 | 9,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -481,05 N | -221,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 180,08 Tr | 11,42% |
Tổng tài sản | 396,18 Tr | 28,64% |
Tổng nợ | 375,24 Tr | 52,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 431,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 51,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | -92,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,70 Tr | 499,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,94 N | -102,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -345,80 N | 4,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,31 Tr | 635,64% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
164