Trang chủ002211 • SHE
add
Shanghai Hongda New Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ¥ - 4,51 ¥
Phạm vi một năm
1,95 ¥ - 5,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,85 T CNY
Số lượng trung bình
44,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,70 Tr | 82,47% |
Chi phí hoạt động | 10,14 Tr | 27,95% |
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 17,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,99 | 54,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -396,48 N | -46,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,51 Tr | 0,64% |
Tổng tài sản | 380,25 Tr | 23,11% |
Tổng nợ | 335,04 Tr | 44,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 432,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,28 Tr | 17,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,73 Tr | -159,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 36,04 N | 100,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -702,64 N | -139,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,37 Tr | -21,62% |
Dòng tiền tự do | 23,86 Tr | 475,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
164