Trang chủ002212 • SHE
add
Topsec Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,87 ¥ - 6,12 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 10,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
43,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 451,26 Tr | -15,82% |
Chi phí hoạt động | 465,63 Tr | -2,93% |
Thu nhập ròng | -116,45 Tr | 3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,81 | -14,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,72 Tr | -95,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,11 Tr | -3,18% |
Tổng tài sản | 10,79 T | -5,66% |
Tổng nợ | 1,56 T | -13,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -116,45 Tr | 3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -87,50 Tr | 64,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,29 Tr | -22,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,17 Tr | -11,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -198,97 Tr | 42,11% |
Dòng tiền tự do | -40,09 Tr | 73,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
6.153