Trang chủ002212 • SHE
add
Topsec Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,74 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,66 ¥ - 7,84 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 10,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,13 T CNY
Số lượng trung bình
24,97 Tr
Tỷ số P/E
80,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,66 Tr | -20,45% |
Chi phí hoạt động | 366,71 Tr | -6,31% |
Thu nhập ròng | -68,39 Tr | 23,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,37 | 3,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -122,87 Tr | -57,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 352,51 Tr | -44,29% |
Tổng tài sản | 10,75 T | -1,60% |
Tổng nợ | 1,42 T | -9,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,39 Tr | 23,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -230,09 Tr | -38,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,44 Tr | 29,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,66 Tr | 86,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -312,19 Tr | 0,70% |
Dòng tiền tự do | -338,64 Tr | 54,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
5.296