Trang chủ002212 • SHE
add
Topsec Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,95 ¥ - 7,31 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 8,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T CNY
Số lượng trung bình
43,21 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 709,22 Tr | 10,21% |
Chi phí hoạt động | 441,46 Tr | -10,80% |
Thu nhập ròng | 36,49 Tr | 200,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 191,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,61 Tr | 14,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -393,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 302,11 Tr | -36,14% |
Tổng tài sản | 10,74 T | -4,85% |
Tổng nợ | 1,48 T | -10,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,49 Tr | 200,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,64 Tr | -137,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,56 Tr | -6,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,68 Tr | -208,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -161,89 Tr | -1.215,53% |
Dòng tiền tự do | -434,90 Tr | -59,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
6.153