Trang chủ002212 • SHE
add
Topsec Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,15 ¥ - 7,27 ¥
Phạm vi một năm
3,99 ¥ - 10,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,48 T CNY
Số lượng trung bình
35,37 Tr
Tỷ số P/E
98,09
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,24 T | -16,15% |
Chi phí hoạt động | 508,58 Tr | -22,19% |
Thu nhập ròng | 252,29 Tr | 304,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,38 | 344,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 209,77 Tr | -19,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 665,62 Tr | -30,45% |
Tổng tài sản | 11,05 T | -1,58% |
Tổng nợ | 1,65 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,29 Tr | 304,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 553,61 Tr | -21,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,43 Tr | -0,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,68 Tr | 59,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 415,50 Tr | -17,34% |
Dòng tiền tự do | 915,73 Tr | -14,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
5.296