Trang chủ002213 • SHE
add
Shenzhen Dawei Innovation Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,26 ¥ - 11,55 ¥
Phạm vi một năm
6,80 ¥ - 15,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T CNY
Số lượng trung bình
11,12 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 243,64 Tr | -21,78% |
Chi phí hoạt động | 17,71 Tr | 37,00% |
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -637,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,66 | -838,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,39 Tr | -130,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 159,36 Tr | -53,61% |
Tổng tài sản | 718,92 Tr | -2,45% |
Tổng nợ | 128,92 Tr | 42,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 590,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,23 Tr | -637,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,03 Tr | 39,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,03 Tr | 37,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,62 Tr | -167,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,26 Tr | -51,47% |
Dòng tiền tự do | -36,65 Tr | 13,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
159