Trang chủ002214 • SHE
add
Zhe Jiang Dali Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,33 ¥ - 12,95 ¥
Phạm vi một năm
9,56 ¥ - 16,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,26 T CNY
Số lượng trung bình
8,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,37 Tr | -34,75% |
Chi phí hoạt động | 71,90 Tr | -15,41% |
Thu nhập ròng | -62,72 Tr | -6,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -177,31 | -63,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -52,28 Tr | -4,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,35 Tr | -27,73% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -12,65% |
Tổng nợ | 597,74 Tr | 27,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -62,72 Tr | -6,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 60,38 Tr | 203,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,99 Tr | 43,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,54 Tr | -16,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 62,51 Tr | 195,33% |
Dòng tiền tự do | 43,07 Tr | 143,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
919