Trang chủ002215 • SHE
add
Shenzhen Noposion Crop Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,63 ¥ - 9,73 ¥
Phạm vi một năm
6,29 ¥ - 12,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,76 T CNY
Số lượng trung bình
25,59 Tr
Tỷ số P/E
12,86
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 15,01% |
Chi phí hoạt động | 306,81 Tr | -14,19% |
Thu nhập ròng | 626,93 Tr | 37,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,84 | 19,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 776,39 Tr | 45,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,50 T | 0,83% |
Tổng tài sản | 12,03 T | 4,98% |
Tổng nợ | 7,32 T | 8,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 979,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 626,93 Tr | 37,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,47 Tr | -38,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -304,39 Tr | 0,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,37 Tr | -144,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,24 Tr | -134,05% |
Dòng tiền tự do | -531,19 Tr | -15,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.693