Trang chủ002215 • SHE
add
Shenzhen Noposion Crop Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,47 ¥ - 10,14 ¥
Phạm vi một năm
5,65 ¥ - 10,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,54 T CNY
Số lượng trung bình
24,47 Tr
Tỷ số P/E
21,86
Tỷ lệ cổ tức
1,58%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 494,32 Tr | -3,50% |
Chi phí hoạt động | 168,94 Tr | -2,99% |
Thu nhập ròng | -64,59 Tr | -12,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,07 | -16,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -29,26 Tr | 20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,36 T | -24,86% |
Tổng tài sản | 11,56 T | -2,72% |
Tổng nợ | 7,45 T | -0,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,59 Tr | -12,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -211,13 Tr | -227,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 151,21 Tr | 120,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -41,53 Tr | -107,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -101,37 Tr | 65,53% |
Dòng tiền tự do | -1,42 T | -117,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
3.693