Trang chủ002216 • SHE
add
Sanquan Food Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,12 ¥ - 11,69 ¥
Phạm vi một năm
8,91 ¥ - 14,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 T CNY
Số lượng trung bình
8,65 Tr
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 T | -6,46% |
Chi phí hoạt động | 240,41 Tr | -1,96% |
Thu nhập ròng | 61,17 Tr | -47,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -43,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | -58,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 152,19 Tr | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -10,56% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 3,45% |
Tổng nợ | 2,89 T | 2,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 879,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,17 Tr | -47,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 417,39 Tr | 95,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -774,57 Tr | -275,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 182,22 Tr | 4.128,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -174,95 Tr | -126,93% |
Dòng tiền tự do | 259,92 Tr | 3.501,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7.124