Trang chủ002217 • SHE
add
Holitech Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,19 ¥ - 2,25 ¥
Phạm vi một năm
0,99 ¥ - 3,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,23 T CNY
Số lượng trung bình
81,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 360,23 Tr | -56,13% |
Chi phí hoạt động | 88,92 Tr | -84,49% |
Thu nhập ròng | -403,81 Tr | 57,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,10 | 2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,98 Tr | -95,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,63 Tr | -64,39% |
Tổng tài sản | 6,43 T | -63,42% |
Tổng nợ | 13,79 T | -4,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -403,81 Tr | 57,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -55,01 Tr | 70,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,79 Tr | 85,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,08 Tr | -56,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,25 Tr | 101,49% |
Dòng tiền tự do | -1,36 T | -168,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
7.379