Trang chủ002219 • SHE
add
New Journey Health Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,19 ¥ - 2,26 ¥
Phạm vi một năm
1,66 ¥ - 3,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T CNY
Số lượng trung bình
45,35 Tr
Tỷ số P/E
59,73
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,15 Tr | -16,49% |
Chi phí hoạt động | 158,43 Tr | -23,36% |
Thu nhập ròng | 25,65 Tr | -9,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,22 | 8,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,08 Tr | -14,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,75 Tr | -14,78% |
Tổng tài sản | 6,70 T | 8,23% |
Tổng nợ | 4,63 T | 18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,65 Tr | -9,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,99 Tr | -295,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -281,23 Tr | -227,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,87 Tr | 1.028,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,36 Tr | 43,96% |
Dòng tiền tự do | 90,43 Tr | 188,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
9.097