Trang chủ002219 • SHE
add
New Journey Health Technology Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,60 ¥ - 2,71 ¥
Phạm vi một năm
1,66 ¥ - 3,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,10 T CNY
Số lượng trung bình
86,42 Tr
Tỷ số P/E
183,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 860,51 Tr | -2,74% |
Chi phí hoạt động | 205,71 Tr | -13,07% |
Thu nhập ròng | -7,35 Tr | 69,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,85 | 68,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,78 Tr | 98,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -87,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,98 Tr | -25,78% |
Tổng tài sản | 6,18 T | 0,36% |
Tổng nợ | 3,83 T | -4,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,35 Tr | 69,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,75 Tr | -30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,85 Tr | -17,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,15 Tr | -85,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,25 Tr | -113,52% |
Dòng tiền tự do | -73,62 Tr | -141,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 9, 2001
Trang web
Nhân viên
7.803